--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lam lũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lam lũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lam lũ
+ adj
ragged; tattered; shabby
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lam lũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lam lũ"
:
lam lũ
làm lại
làm lẽ
làm lễ
làm lơ
lăm le
lầm lỗi
lầm lỳ
Lượt xem: 1059
Từ vừa tra
+
lam lũ
:
ragged; tattered; shabby
+
probationary
:
đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự
+
hưng vượng
:
(ít dùng) như hưng thịnh